zirconium silicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zirconium silicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zirconium silicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zirconium silicate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zirconium silicate
Similar:
zircon: a common mineral occurring in small crystals; chief source of zirconium; used as a refractory when opaque and as a gem when transparent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).