zircon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zircon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zircon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zircon.

Từ điển Anh Việt

  • zircon

    /'zə:kɔn/

    * danh từ

    (khoáng chất) ziricon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zircon

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ziricon (khoáng vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zircon

    a common mineral occurring in small crystals; chief source of zirconium; used as a refractory when opaque and as a gem when transparent

    Synonyms: zirconium silicate