zirconia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zirconia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zirconia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zirconia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zirconia

    * kỹ thuật

    ziriconia (khoáng vật)

    hóa học & vật liệu:

    ziriconi đioxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zirconia

    Similar:

    zirconium oxide: a white crystalline oxide; used in refractories and in insulation and abrasives and enamels and glazes

    Synonyms: zirconium dioxide