atomic number 30 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 30 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 30 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 30.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 30

    Similar:

    zinc: a bluish-white lustrous metallic element; brittle at ordinary temperatures but malleable when heated; used in a wide variety of alloys and in galvanizing iron; it occurs naturally as zinc sulphide in zinc blende

    Synonyms: Zn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).