atomic number 24 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 24 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 24 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 24.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 24

    Similar:

    chromium: a hard brittle multivalent metallic element; resistant to corrosion and tarnishing

    Synonyms: Cr

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).