chromium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromium.

Từ điển Anh Việt

  • chromium

    /'kroumjəm/

    * danh từ

    (hoá học) crom

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromium

    * kỹ thuật

    crôm

    hóa học & vật liệu:

    cr

    crôm (Cr)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chromium

    a hard brittle multivalent metallic element; resistant to corrosion and tarnishing

    Synonyms: Cr, atomic number 24