angle of extinction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angle of extinction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angle of extinction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angle of extinction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angle of extinction
the angle from its axis that a crystal must be rotated before appearing maximally dark when viewed in polarized light
Synonyms: extinction angle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- angle
- angled
- angler
- anglesea
- anglesey
- angle bar
- angle dip
- angle rib
- anglewing
- angleworm
- angle beam
- angle bond
- angle book
- angle cock
- angle file
- angle iron
- angle pier
- angle post
- angle rail
- angle rake
- angle-iron
- angle-park
- angle-wise
- angledozer
- anglerfish
- angle block
- angle board
- angle brace
- angle brick
- angle cleat
- angle dozer
- angle focus
- angle frame
- angle gauge
- angle joint
- angle lever
- angle meter
- angle noise
- angle pitch
- angle scale
- angle spray
- angle staff
- angle steel
- angle stile
- angle strap
- angle strut
- angle value
- angle valve
- anglectasis
- angler fish