năm trong Tiếng Anh là gì?

năm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năm

    year

    trong những năm chiến tranh chống mỹ during the anti-american war years

    cô ấy đang học năm thứ ba y khoa she's in her third year at medical school

    annual; yearly

    lương năm annual salary

    five; quin-

    năm cùng tháng tận end of the year

    năm hết tết đến the year is nearing its end

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • năm

    * noun

    year

    mỗi năm: every year

    năm nhuần: leap year

    * noun

    five

    năm người: five men

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năm

    (1) five; (2) year