năm ba trong Tiếng Anh là gì?

năm ba trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm ba sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năm ba

    several; some; a few

    trong túi chỉ có năm ba đồng to have only several dong in one's pocket

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • năm ba

    Several some

    Trong túi chỉ có năm ba đồng: To have only several dong in one's pocket

    Năm cha ba mẹ: Miscellaneous, like a hodge-podge

    Thật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loại: It in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năm ba

    several some