năm ba trong Tiếng Anh là gì?
năm ba trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm ba sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
năm ba
several; some; a few
trong túi chỉ có năm ba đồng to have only several dong in one's pocket
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
năm ba
Several some
Trong túi chỉ có năm ba đồng: To have only several dong in one's pocket
Năm cha ba mẹ: Miscellaneous, like a hodge-podge
Thật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loại: It in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books
Từ điển Việt Anh - VNE.
năm ba
several some
Từ liên quan
- năm
- năm ba
- năm là
- năm tý
- năm bên
- năm bảy
- năm góc
- năm hạn
- năm học
- năm kia
- năm mão
- năm mặt
- năm một
- năm mới
- năm nay
- năm nhị
- năm năm
- năm nữa
- năm qua
- năm rồi
- năm sau
- năm sửu
- năm tới
- năm xưa
- năm đói
- năm châu
- năm chục
- năm cánh
- năm công
- năm cạnh
- năm mươi
- năm mười
- năm nhụy
- năm phần
- năm sinh
- năm thân
- năm trời
- năm tuổi
- năm xaba
- năm ế ẩm
- năm ngoái
- năm nhuần
- năm nhuận
- năm tháng
- năm trước
- năm sau tl
- năm về sau
- năm kế tiếp
- năm mất mùa
- năm liên tục