năm mới trong Tiếng Anh là gì?
năm mới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm mới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
năm mới
new year
tổng thống lên ti vi đọc diễn văn mừng năm mới the president made his new year speech/address on tv
lời chúc mừng giáng sinh và năm mới season's greetings
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
năm mới
New year
Chúc mừng năm mới: Happy new year
Từ điển Việt Anh - VNE.
năm mới
new year, upcoming year
Từ liên quan
- năm
- năm ba
- năm là
- năm tý
- năm bên
- năm bảy
- năm góc
- năm hạn
- năm học
- năm kia
- năm mão
- năm mặt
- năm một
- năm mới
- năm nay
- năm nhị
- năm năm
- năm nữa
- năm qua
- năm rồi
- năm sau
- năm sửu
- năm tới
- năm xưa
- năm đói
- năm châu
- năm chục
- năm cánh
- năm công
- năm cạnh
- năm mươi
- năm mười
- năm nhụy
- năm phần
- năm sinh
- năm thân
- năm trời
- năm tuổi
- năm xaba
- năm ế ẩm
- năm ngoái
- năm nhuần
- năm nhuận
- năm tháng
- năm trước
- năm sau tl
- năm về sau
- năm kế tiếp
- năm mất mùa
- năm liên tục