năm nay trong Tiếng Anh là gì?
năm nay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm nay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
năm nay
this year
đầu năm nay, công ty bưu chính viễn thông việt nam đã ký hợp đồng với motorola về việc lắp đặt thiết bị cho vinaphone early this year, vietnam post and telecommunications signed a contract with motorola for the installation of equipment for vinaphone
theo dự kiến, các chương trình máy tính đó sẽ được phát hành giữa năm nay those computer programs are expected to be released in the middle of this year
Từ điển Việt Anh - VNE.
năm nay
the present year, this year
Từ liên quan
- năm
- năm ba
- năm là
- năm tý
- năm bên
- năm bảy
- năm góc
- năm hạn
- năm học
- năm kia
- năm mão
- năm mặt
- năm một
- năm mới
- năm nay
- năm nhị
- năm năm
- năm nữa
- năm qua
- năm rồi
- năm sau
- năm sửu
- năm tới
- năm xưa
- năm đói
- năm châu
- năm chục
- năm cánh
- năm công
- năm cạnh
- năm mươi
- năm mười
- năm nhụy
- năm phần
- năm sinh
- năm thân
- năm trời
- năm tuổi
- năm xaba
- năm ế ẩm
- năm ngoái
- năm nhuần
- năm nhuận
- năm tháng
- năm trước
- năm sau tl
- năm về sau
- năm kế tiếp
- năm mất mùa
- năm liên tục