năm nay trong Tiếng Anh là gì?

năm nay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm nay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năm nay

    this year

    đầu năm nay, công ty bưu chính viễn thông việt nam đã ký hợp đồng với motorola về việc lắp đặt thiết bị cho vinaphone early this year, vietnam post and telecommunications signed a contract with motorola for the installation of equipment for vinaphone

    theo dự kiến, các chương trình máy tính đó sẽ được phát hành giữa năm nay those computer programs are expected to be released in the middle of this year

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năm nay

    the present year, this year