năm sau trong Tiếng Anh là gì?
năm sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm sau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
năm sau
the following year
tổng bí thư đỗ mười thăm hàn quốc năm 1995 và năm sau thì tổng thống kim young sam đến việt nam các chuyến viếng thăm này đã đặt nền móng vững chắc cho sự cộng tác chiến lược giữa hai nước secretary general do muoi visited korea in 1995 and president kim young sam came to vietnam in the following year the visits laid firm foundations for a strategic partnership between the two countries
xem năm tới
Từ điển Việt Anh - VNE.
năm sau
after ~ years; next year
Từ liên quan
- năm
- năm ba
- năm là
- năm tý
- năm bên
- năm bảy
- năm góc
- năm hạn
- năm học
- năm kia
- năm mão
- năm mặt
- năm một
- năm mới
- năm nay
- năm nhị
- năm năm
- năm nữa
- năm qua
- năm rồi
- năm sau
- năm sửu
- năm tới
- năm xưa
- năm đói
- năm châu
- năm chục
- năm cánh
- năm công
- năm cạnh
- năm mươi
- năm mười
- năm nhụy
- năm phần
- năm sinh
- năm thân
- năm trời
- năm tuổi
- năm xaba
- năm ế ẩm
- năm ngoái
- năm nhuần
- năm nhuận
- năm tháng
- năm trước
- năm sau tl
- năm về sau
- năm kế tiếp
- năm mất mùa
- năm liên tục