năm sau trong Tiếng Anh là gì?

năm sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm sau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năm sau

    the following year

    tổng bí thư đỗ mười thăm hàn quốc năm 1995 và năm sau thì tổng thống kim young sam đến việt nam các chuyến viếng thăm này đã đặt nền móng vững chắc cho sự cộng tác chiến lược giữa hai nước secretary general do muoi visited korea in 1995 and president kim young sam came to vietnam in the following year the visits laid firm foundations for a strategic partnership between the two countries

    xem năm tới

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năm sau

    after ~ years; next year