năm tháng trong Tiếng Anh là gì?

năm tháng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm tháng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năm tháng

    years; time

    những năm tháng đi học là những năm tháng đẹp nhất đời tôi school years are the best years of my life

    làm sống lại những năm tháng chiến tranh ác liệt to bring back the fierce war years

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • năm tháng

    The time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năm tháng

    years and months, a long time