năm tuổi trong Tiếng Anh là gì?

năm tuổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm tuổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năm tuổi

    climacteric

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • năm tuổi

    Lunar year bearing the Earthly Branch of one's birth year

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năm tuổi

    year (of one’s life)