năm tới trong Tiếng Anh là gì?

năm tới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm tới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năm tới

    next year

    năm nay tôi chẳng đi đâu, nhưng năm tới tôi sẽ đi huế i go nowhere this year, but i'll go to hue next year

    chính phủ đang nghiên cứu kỹ việc thiết lập một khuôn khổ pháp lý cho các khu công nghiệp trong đầu năm tới the government is making an extensive study on the issue to set up a legal framework for industrial zones early next year

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năm tới

    next year