năm cạnh trong Tiếng Anh là gì?
năm cạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm cạnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
năm cạnh
* ttừ
pentangular, pentagonal
Từ liên quan
- năm
 - năm ba
 - năm là
 - năm tý
 - năm bên
 - năm bảy
 - năm góc
 - năm hạn
 - năm học
 - năm kia
 - năm mão
 - năm mặt
 - năm một
 - năm mới
 - năm nay
 - năm nhị
 - năm năm
 - năm nữa
 - năm qua
 - năm rồi
 - năm sau
 - năm sửu
 - năm tới
 - năm xưa
 - năm đói
 - năm châu
 - năm chục
 - năm cánh
 - năm công
 - năm cạnh
 - năm mươi
 - năm mười
 - năm nhụy
 - năm phần
 - năm sinh
 - năm thân
 - năm trời
 - năm tuổi
 - năm xaba
 - năm ế ẩm
 - năm ngoái
 - năm nhuần
 - năm nhuận
 - năm tháng
 - năm trước
 - năm sau tl
 - năm về sau
 - năm kế tiếp
 - năm mất mùa
 - năm liên tục
 


