năm ngoái trong Tiếng Anh là gì?

năm ngoái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm ngoái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năm ngoái

    last year

    dự án đó đã được thủ tướng phê chuẩn đầu năm ngoái that project was approved by the prime minister early last year

    bà ấy về hưu giữa năm ngoái she retired in the middle of last year

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • năm ngoái

    Last year

    Bằng giờ năm ngoái: By this time last year

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năm ngoái

    last year