năm sửu trong Tiếng Anh là gì?
năm sửu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm sửu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
năm sửu
year of the ox
năm 1997 là năm sửu the year 1997 is the year of the ox
Từ liên quan
- năm
- năm ba
- năm là
- năm tý
- năm bên
- năm bảy
- năm góc
- năm hạn
- năm học
- năm kia
- năm mão
- năm mặt
- năm một
- năm mới
- năm nay
- năm nhị
- năm năm
- năm nữa
- năm qua
- năm rồi
- năm sau
- năm sửu
- năm tới
- năm xưa
- năm đói
- năm châu
- năm chục
- năm cánh
- năm công
- năm cạnh
- năm mươi
- năm mười
- năm nhụy
- năm phần
- năm sinh
- năm thân
- năm trời
- năm tuổi
- năm xaba
- năm ế ẩm
- năm ngoái
- năm nhuần
- năm nhuận
- năm tháng
- năm trước
- năm sau tl
- năm về sau
- năm kế tiếp
- năm mất mùa
- năm liên tục