năm một trong Tiếng Anh là gì?
năm một trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năm một sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
năm một
xem đẻ năm một
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
năm một
Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)
Đẻ năm một: To have a baby every year
Từ điển Việt Anh - VNE.
năm một
every year, yearly
Từ liên quan
- năm
- năm ba
- năm là
- năm tý
- năm bên
- năm bảy
- năm góc
- năm hạn
- năm học
- năm kia
- năm mão
- năm mặt
- năm một
- năm mới
- năm nay
- năm nhị
- năm năm
- năm nữa
- năm qua
- năm rồi
- năm sau
- năm sửu
- năm tới
- năm xưa
- năm đói
- năm châu
- năm chục
- năm cánh
- năm công
- năm cạnh
- năm mươi
- năm mười
- năm nhụy
- năm phần
- năm sinh
- năm thân
- năm trời
- năm tuổi
- năm xaba
- năm ế ẩm
- năm ngoái
- năm nhuần
- năm nhuận
- năm tháng
- năm trước
- năm sau tl
- năm về sau
- năm kế tiếp
- năm mất mùa
- năm liên tục