lấy thư trong Tiếng Anh là gì?
lấy thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấy thư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lấy thư
(nói về bưu tá) to clear the postbox; to collect the mail/post
mỗi ngày bưu điện lấy thư ba lần there are three collections a day
Từ liên quan
- lấy
- lấy ý
- lấy ai
- lấy có
- lấy cớ
- lấy hồ
- lấy le
- lấy lệ
- lấy ra
- lấy số
- lấy từ
- lấy vé
- lấy về
- lấy vợ
- lấy xe
- lấy đi
- lấy đà
- lấy để
- lấy chỗ
- lấy cắp
- lấy ghế
- lấy gân
- lấy hơi
- lấy hạt
- lấy hẹn
- lấy hết
- lấy làm
- lấy lãi
- lấy lại
- lấy lội
- lấy lời
- lấy máu
- lấy mất
- lấy mẫu
- lấy nốt
- lấy oxy
- lấy rác
- lấy ráo
- lấy sau
- lấy sức
- lấy thư
- lấy thế
- lấy tin
- lấy tên
- lấy vào
- lấy vần
- lấy xác
- lấy đầu
- lấy đắt
- lấy cung