lấy chỗ trong Tiếng Anh là gì?
lấy chỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấy chỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lấy chỗ
(cho) make way (to), make room for
cảnh sát dẹp đám đông lùi lại để lấy chỗ cho đám rước the police moved the crowd back to make room for the procession
Từ liên quan
- lấy
- lấy ý
- lấy ai
- lấy có
- lấy cớ
- lấy hồ
- lấy le
- lấy lệ
- lấy ra
- lấy số
- lấy từ
- lấy vé
- lấy về
- lấy vợ
- lấy xe
- lấy đi
- lấy đà
- lấy để
- lấy chỗ
- lấy cắp
- lấy ghế
- lấy gân
- lấy hơi
- lấy hạt
- lấy hẹn
- lấy hết
- lấy làm
- lấy lãi
- lấy lại
- lấy lội
- lấy lời
- lấy máu
- lấy mất
- lấy mẫu
- lấy nốt
- lấy oxy
- lấy rác
- lấy ráo
- lấy sau
- lấy sức
- lấy thư
- lấy thế
- lấy tin
- lấy tên
- lấy vào
- lấy vần
- lấy xác
- lấy đầu
- lấy đắt
- lấy cung