lấy lại trong Tiếng Anh là gì?
lấy lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấy lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lấy lại
to take back; to get back; to recover
lấy lại tiền (đã cho mượn) to recover one's money
lấy lại tiền (đã đưa cho người bán) to get one's money back; to get/obtain a refund
to regain; to recover
lấy lại thăng bằng to recover one's balance
lấy lại can đảm to regain courage; to recover courage
to go back
nàng quyết định lấy lại tên thời con gái she decided to go back to her maiden name
Từ điển Việt Anh - VNE.
lấy lại
to take back, regain
Từ liên quan
- lấy
- lấy ý
- lấy ai
- lấy có
- lấy cớ
- lấy hồ
- lấy le
- lấy lệ
- lấy ra
- lấy số
- lấy từ
- lấy vé
- lấy về
- lấy vợ
- lấy xe
- lấy đi
- lấy đà
- lấy để
- lấy chỗ
- lấy cắp
- lấy ghế
- lấy gân
- lấy hơi
- lấy hạt
- lấy hẹn
- lấy hết
- lấy làm
- lấy lãi
- lấy lại
- lấy lội
- lấy lời
- lấy máu
- lấy mất
- lấy mẫu
- lấy nốt
- lấy oxy
- lấy rác
- lấy ráo
- lấy sau
- lấy sức
- lấy thư
- lấy thế
- lấy tin
- lấy tên
- lấy vào
- lấy vần
- lấy xác
- lấy đầu
- lấy đắt
- lấy cung