lấy lại trong Tiếng Anh là gì?

lấy lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấy lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lấy lại

    to take back; to get back; to recover

    lấy lại tiền (đã cho mượn) to recover one's money

    lấy lại tiền (đã đưa cho người bán) to get one's money back; to get/obtain a refund

    to regain; to recover

    lấy lại thăng bằng to recover one's balance

    lấy lại can đảm to regain courage; to recover courage

    to go back

    nàng quyết định lấy lại tên thời con gái she decided to go back to her maiden name

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lấy lại

    to take back, regain