lấy đắt trong Tiếng Anh là gì?
lấy đắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấy đắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lấy đắt
to overcharge
lần sau đừng lấy đắt tôi don't overcharge me next time
Từ liên quan
- lấy
- lấy ý
- lấy ai
- lấy có
- lấy cớ
- lấy hồ
- lấy le
- lấy lệ
- lấy ra
- lấy số
- lấy từ
- lấy vé
- lấy về
- lấy vợ
- lấy xe
- lấy đi
- lấy đà
- lấy để
- lấy chỗ
- lấy cắp
- lấy ghế
- lấy gân
- lấy hơi
- lấy hạt
- lấy hẹn
- lấy hết
- lấy làm
- lấy lãi
- lấy lại
- lấy lội
- lấy lời
- lấy máu
- lấy mất
- lấy mẫu
- lấy nốt
- lấy oxy
- lấy rác
- lấy ráo
- lấy sau
- lấy sức
- lấy thư
- lấy thế
- lấy tin
- lấy tên
- lấy vào
- lấy vần
- lấy xác
- lấy đầu
- lấy đắt
- lấy cung