lấy lại cam đảm trong Tiếng Anh là gì?
lấy lại cam đảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấy lại cam đảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lấy lại cam đảm
* thngữ
to brace up
Từ liên quan
- lấy
 - lấy ý
 - lấy ai
 - lấy có
 - lấy cớ
 - lấy hồ
 - lấy le
 - lấy lệ
 - lấy ra
 - lấy số
 - lấy từ
 - lấy vé
 - lấy về
 - lấy vợ
 - lấy xe
 - lấy đi
 - lấy đà
 - lấy để
 - lấy chỗ
 - lấy cắp
 - lấy ghế
 - lấy gân
 - lấy hơi
 - lấy hạt
 - lấy hẹn
 - lấy hết
 - lấy làm
 - lấy lãi
 - lấy lại
 - lấy lội
 - lấy lời
 - lấy máu
 - lấy mất
 - lấy mẫu
 - lấy nốt
 - lấy oxy
 - lấy rác
 - lấy ráo
 - lấy sau
 - lấy sức
 - lấy thư
 - lấy thế
 - lấy tin
 - lấy tên
 - lấy vào
 - lấy vần
 - lấy xác
 - lấy đầu
 - lấy đắt
 - lấy cung
 


