giữ trong Tiếng Anh là gì?

giữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ

    to keep; to guard; to hold; to maintain

    giữ thăng bằng to keep/maintain one's balance

    giữ cho cái gì thăng bằng to keep/hold something balanced

    to defend; to safeguard; to protect

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ

    * verb

    to keep; to guard; to retain; to hold; to maintain

    giữ hòa thuận với người nào: to hold in with someone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữ

    to keep, hold, stay, guard, maintain, protect, reserve