giữ trọn trong Tiếng Anh là gì?

giữ trọn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ trọn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ trọn

    to be faithful/true to...; to live up to...

    giữ trọn lời hứa to live up to one's word/promise; to be true to one's promise