giữ lại trong Tiếng Anh là gì?

giữ lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ lại

    detain, stop the circulation of

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ lại

    Detain, stop the circulation of

    Giữ người bị tình nghi lại: To detain a suspect

    Giữ lại quyễn sách phản động: To stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation