giữ bí mật trong Tiếng Anh là gì?

giữ bí mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ bí mật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ bí mật

    xem giữ kín

    to keep a secret

    bắt người yêu của mình thề giữ bí mật to swear one's sweetheart to secrecy

    hứa giữ bí mật to promise secrecy; to be under a promise of secrecy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữ bí mật

    to hold, keep a secret