giữ ý trong Tiếng Anh là gì?

giữ ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ ý

    thoughtful

    anh ấy giữ ý không muốn phiền ông he is too thoughtful to trouble you

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ ý

    Be thoughtful

    Anh ấy giữ ý không muốn phiền ông: He is too thoughtful to trouble you