giữ rịt trong Tiếng Anh là gì?

giữ rịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ rịt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ rịt

    to keep something selfishly for oneself

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ rịt

    Hold oast; keep something selfishly for oneself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữ rịt

    hold fast, keep something selfishly for oneself