giữ trẻ trong Tiếng Anh là gì?

giữ trẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ trẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ trẻ

    to mind children; to baby-sit

    chi phí giữ trẻ child-minding costs

    làm nghề giữ trẻ to be a baby-sitter/baby-minder/childminder

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ trẻ

    Mind children, work in a kindergarten

    Làm nghề giữ trẻ: To mind children for a living, to be a baby-minder, to work in a kindergarten