giữ gìn trong Tiếng Anh là gì?

giữ gìn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ gìn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ gìn

    to conserve; to preserve

    giữ gìn sức khoẻ to take care of one's health; to conserve one's health; to look after one's health

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ gìn

    như giữ (nói khái quát)

    Giữ gìn sức khỏe: To take care of one's health

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữ gìn

    to preserve, guard, maintain