giữ lời trong Tiếng Anh là gì?
giữ lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ lời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giữ lời
to keep one's word/promise; to live up to one's word/promise; to be true to one's word/promise; to honour one's commitments
người biết giữ lời man of his word; woman of her word
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giữ lời
* noun
to keep one's words, to live up to one's word
Từ điển Việt Anh - VNE.
giữ lời
to keep one’s words, live up to one’s word
Từ liên quan
- giữ
- giữ ý
- giữ bè
- giữ eo
- giữ kẽ
- giữ lễ
- giữ bem
- giữ chỗ
- giữ của
- giữ ghế
- giữ giá
- giữ gìn
- giữ hơi
- giữ kín
- giữ lại
- giữ lấy
- giữ lời
- giữ lửa
- giữ máy
- giữ mãi
- giữ nhà
- giữ rịt
- giữ sức
- giữ thế
- giữ trẻ
- giữ tầm
- giữ đạo
- giữ chặt
- giữ chức
- giữ dáng
- giữ mình
- giữ nước
- giữ phép
- giữ thân
- giữ tiết
- giữ trọn
- giữ vững
- giữ đúng
- giữ đứng
- giữ bo bo
- giữ em be
- giữ giàng
- giữ lễ độ
- giữ miếng
- giữ miệng
- giữ riêng
- giữ tiếng
- giữ trước
- giữ bí mật
- giữ kỷ lục