giữ kỷ lục trong Tiếng Anh là gì?
giữ kỷ lục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ kỷ lục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giữ kỷ lục
to hold the record
giữ kỷ lục quốc gia về bơi lội to hold the national record for/in swimming
người giữ kỷ lục record-holder
Từ liên quan
- giữ
- giữ ý
- giữ bè
- giữ eo
- giữ kẽ
- giữ lễ
- giữ bem
- giữ chỗ
- giữ của
- giữ ghế
- giữ giá
- giữ gìn
- giữ hơi
- giữ kín
- giữ lại
- giữ lấy
- giữ lời
- giữ lửa
- giữ máy
- giữ mãi
- giữ nhà
- giữ rịt
- giữ sức
- giữ thế
- giữ trẻ
- giữ tầm
- giữ đạo
- giữ chặt
- giữ chức
- giữ dáng
- giữ mình
- giữ nước
- giữ phép
- giữ thân
- giữ tiết
- giữ trọn
- giữ vững
- giữ đúng
- giữ đứng
- giữ bo bo
- giữ em be
- giữ giàng
- giữ lễ độ
- giữ miếng
- giữ miệng
- giữ riêng
- giữ tiếng
- giữ trước
- giữ bí mật
- giữ kỷ lục