giữ kỷ lục trong Tiếng Anh là gì?

giữ kỷ lục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ kỷ lục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ kỷ lục

    to hold the record

    giữ kỷ lục quốc gia về bơi lội to hold the national record for/in swimming

    người giữ kỷ lục record-holder