giữ kín trong Tiếng Anh là gì?
giữ kín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ kín sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giữ kín
to keep silent/quiet about something; to keep something confidential/quiet/dark/secret/private
làm thế nào họ giữ kín được kế hoạch đó? how did they manage to keep silent/quiet about the plan?; how did they manage to keep the plan secret?; how did they manage to keep the plan to themselves?
anh sẽ trả tôi bao nhiêu tiền để tôi giữ kín việc này? what's my silence worth to you?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giữ kín
* verb
to hide; to keep secret
Từ điển Việt Anh - VNE.
giữ kín
to hide, keep secret, keep confidential
Từ liên quan
- giữ
- giữ ý
- giữ bè
- giữ eo
- giữ kẽ
- giữ lễ
- giữ bem
- giữ chỗ
- giữ của
- giữ ghế
- giữ giá
- giữ gìn
- giữ hơi
- giữ kín
- giữ lại
- giữ lấy
- giữ lời
- giữ lửa
- giữ máy
- giữ mãi
- giữ nhà
- giữ rịt
- giữ sức
- giữ thế
- giữ trẻ
- giữ tầm
- giữ đạo
- giữ chặt
- giữ chức
- giữ dáng
- giữ mình
- giữ nước
- giữ phép
- giữ thân
- giữ tiết
- giữ trọn
- giữ vững
- giữ đúng
- giữ đứng
- giữ bo bo
- giữ em be
- giữ giàng
- giữ lễ độ
- giữ miếng
- giữ miệng
- giữ riêng
- giữ tiếng
- giữ trước
- giữ bí mật
- giữ kỷ lục