giữ trước trong Tiếng Anh là gì?

giữ trước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ trước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ trước

    * dtừ

    reservation

    * ngđtừ

    preoccupy, reserve, engage, bespeak

    * ttừ

    engaged