giữ tiếng trong Tiếng Anh là gì?

giữ tiếng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ tiếng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ tiếng

    to preserve one's reputation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ tiếng

    Be cautious about one's repulation, be jealous of one's reputation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữ tiếng

    be cautious about one’s reputation, be jealous of one’s reputation