giữ kẽ trong Tiếng Anh là gì?
giữ kẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ kẽ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giữ kẽ
to stand on ceremony (with somebody)
bạn bè với nhau không cần giữ kẽ làm gì there's no need for ceremony between friends
to mind one's manners
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giữ kẽ
Show excessive caution (in one's deallings), be overcautious
Bè bạn với nhau không nên giữ kẽ như thế: Between friends one should such excessive caution
Từ điển Việt Anh - VNE.
giữ kẽ
show excessive caution (in one’s dealings), be overcautious
Từ liên quan
- giữ
- giữ ý
- giữ bè
- giữ eo
- giữ kẽ
- giữ lễ
- giữ bem
- giữ chỗ
- giữ của
- giữ ghế
- giữ giá
- giữ gìn
- giữ hơi
- giữ kín
- giữ lại
- giữ lấy
- giữ lời
- giữ lửa
- giữ máy
- giữ mãi
- giữ nhà
- giữ rịt
- giữ sức
- giữ thế
- giữ trẻ
- giữ tầm
- giữ đạo
- giữ chặt
- giữ chức
- giữ dáng
- giữ mình
- giữ nước
- giữ phép
- giữ thân
- giữ tiết
- giữ trọn
- giữ vững
- giữ đúng
- giữ đứng
- giữ bo bo
- giữ em be
- giữ giàng
- giữ lễ độ
- giữ miếng
- giữ miệng
- giữ riêng
- giữ tiếng
- giữ trước
- giữ bí mật
- giữ kỷ lục