giữ kẽ trong Tiếng Anh là gì?

giữ kẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ kẽ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ kẽ

    to stand on ceremony (with somebody)

    bạn bè với nhau không cần giữ kẽ làm gì there's no need for ceremony between friends

    to mind one's manners

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ kẽ

    Show excessive caution (in one's deallings), be overcautious

    Bè bạn với nhau không nên giữ kẽ như thế: Between friends one should such excessive caution

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữ kẽ

    show excessive caution (in one’s dealings), be overcautious