giữ đạo trong Tiếng Anh là gì?

giữ đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ đạo

    to observe the practices of one's religion; to practise one's faith/religion; to keep a religion alive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữ đạo

    to keep, maintain one’s (religious) faith