giữ phép trong Tiếng Anh là gì?

giữ phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ phép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ phép

    to observe one's duty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ phép

    Observe one's duty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữ phép

    observe one’s duty