giữ sức khỏe trong Tiếng Anh là gì?
giữ sức khỏe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ sức khỏe sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giữ sức khỏe
to take care of one's health
ráng giữ sức khoẻ trong mùa thi! take care of your health during the exam season!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giữ sức khỏe
* verb
to take care of one's health
Từ điển Việt Anh - VNE.
giữ sức khỏe
to take care of one’s health
Từ liên quan
- giữ
- giữ ý
- giữ bè
- giữ eo
- giữ kẽ
- giữ lễ
- giữ bem
- giữ chỗ
- giữ của
- giữ ghế
- giữ giá
- giữ gìn
- giữ hơi
- giữ kín
- giữ lại
- giữ lấy
- giữ lời
- giữ lửa
- giữ máy
- giữ mãi
- giữ nhà
- giữ rịt
- giữ sức
- giữ thế
- giữ trẻ
- giữ tầm
- giữ đạo
- giữ chặt
- giữ chức
- giữ dáng
- giữ mình
- giữ nước
- giữ phép
- giữ thân
- giữ tiết
- giữ trọn
- giữ vững
- giữ đúng
- giữ đứng
- giữ bo bo
- giữ em be
- giữ giàng
- giữ lễ độ
- giữ miếng
- giữ miệng
- giữ riêng
- giữ tiếng
- giữ trước
- giữ bí mật
- giữ kỷ lục