giữ sức khỏe trong Tiếng Anh là gì?

giữ sức khỏe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ sức khỏe sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữ sức khỏe

    to take care of one's health

    ráng giữ sức khoẻ trong mùa thi! take care of your health during the exam season!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữ sức khỏe

    * verb

    to take care of one's health

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữ sức khỏe

    to take care of one’s health