ghế trong Tiếng Anh là gì?
ghế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ghế
chair; seat
ghế thoát hiểm của phi công ejector seat
tôi muốn đặt trước hai ghế cho ngày mai i'd like to book two seats for tomorrow
to stir
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ghế
* noun
chair; seat
* verb
to stir; to steam
Từ điển Việt Anh - VNE.
ghế
(1) chair, post, bench seat (in a meeting, body); (2) to stir with big chopsticks
Từ liên quan
- ghế
- ghế bố
- ghế gỗ
- ghế tủ
- ghế xe
- ghế đá
- ghế con
- ghế cơm
- ghế dài
- ghế dìm
- ghế dựa
- ghế gấp
- ghế lăn
- ghế mây
- ghế phụ
- ghế tựa
- ghế vải
- ghế xếp
- ghế đẩu
- ghế đẩy
- ghế bành
- ghế băng
- ghế chao
- ghế cứng
- ghế kiệu
- ghế ngồi
- ghế ngựa
- ghế quay
- ghế thấp
- ghế võng
- ghế xoay
- ghế xôfa
- ghế điện
- ghế đẳng
- ghế trượt
- ghế trống
- ghế đi ỉa
- ghế giường
- ghế nóc xe
- ghế sô pha
- ghế ỉa đêm
- ghế ba chân
- ghế chủ tọa
- ghế danh dự
- ghế ngồi ỉa
- ghế nệm dài
- ghế xích đu
- ghế xếp phụ
- ghế để chân
- ghế bập bênh