ghế trong Tiếng Anh là gì?

ghế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ghế

    chair; seat

    ghế thoát hiểm của phi công ejector seat

    tôi muốn đặt trước hai ghế cho ngày mai i'd like to book two seats for tomorrow

    to stir

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ghế

    * noun

    chair; seat

    * verb

    to stir; to steam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ghế

    (1) chair, post, bench seat (in a meeting, body); (2) to stir with big chopsticks