ghế gỗ trong Tiếng Anh là gì?
ghế gỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghế gỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ghế gỗ
* dtừ
hard seat, unupholstered seat
Từ liên quan
- ghế
- ghế bố
- ghế gỗ
- ghế tủ
- ghế xe
- ghế đá
- ghế con
- ghế cơm
- ghế dài
- ghế dìm
- ghế dựa
- ghế gấp
- ghế lăn
- ghế mây
- ghế phụ
- ghế tựa
- ghế vải
- ghế xếp
- ghế đẩu
- ghế đẩy
- ghế bành
- ghế băng
- ghế chao
- ghế cứng
- ghế kiệu
- ghế ngồi
- ghế ngựa
- ghế quay
- ghế thấp
- ghế võng
- ghế xoay
- ghế xôfa
- ghế điện
- ghế đẳng
- ghế trượt
- ghế trống
- ghế đi ỉa
- ghế giường
- ghế nóc xe
- ghế sô pha
- ghế ỉa đêm
- ghế ba chân
- ghế chủ tọa
- ghế danh dự
- ghế ngồi ỉa
- ghế nệm dài
- ghế xích đu
- ghế xếp phụ
- ghế để chân
- ghế bập bênh