gà trong Tiếng Anh là gì?
gà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gà
cock; fowl; chicken
nuôi gà to keep chickenschicken
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gà
* noun
cock; fowl; chicken
chuồng gà: fowl-house
* verb
to give advice on; to help
Từ điển Việt Anh - VNE.
gà
chicken, cock, hen, fowl
Từ liên quan
- gà
 - gà cồ
 - gà gô
 - gà mờ
 - gà ri
 - gà so
 - gà tồ
 - gà ác
 - gà đá
 - gà ấp
 - gà bán
 - gà con
 - gà giò
 - gà gáy
 - gà gật
 - gà hoa
 - gà lôi
 - gà mái
 - gà mèn
 - gà nòi
 - gà pha
 - gà phi
 - gà qué
 - gà sao
 - gà sếu
 - gà toi
 - gà tây
 - gà vit
 - gà vẹt
 - gà vịt
 - gà chọi
 - gà luộc
 - gà lơgo
 - gà nhật
 - gà nước
 - gà quay
 - gà rừng
 - gà sống
 - gà tiền
 - gà xiêm
 - gà đồng
 - gà gô đỏ
 - gà rô ti
 - gà thiến
 - gà trống
 - gà bantam
 - gà gô mái
 - gà gô non
 - gà lôi đỏ
 - gà mái tơ
 


