gà nòi trong Tiếng Anh là gì?

gà nòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gà nòi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gà nòi

    pedigreed fighting-cock; (thông tục) champ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gà nòi

    pedigreed fighting-cock, champ