gà vịt trong Tiếng Anh là gì?
gà vịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gà vịt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gà vịt
poultry
trại nuôi gà vịt poultry farm
người nuôi gà vịt poultry farmer
Từ điển Việt Anh - VNE.
gà vịt
poultry
Từ liên quan
- gà
- gà cồ
- gà gô
- gà mờ
- gà ri
- gà so
- gà tồ
- gà ác
- gà đá
- gà ấp
- gà bán
- gà con
- gà giò
- gà gáy
- gà gật
- gà hoa
- gà lôi
- gà mái
- gà mèn
- gà nòi
- gà pha
- gà phi
- gà qué
- gà sao
- gà sếu
- gà toi
- gà tây
- gà vit
- gà vẹt
- gà vịt
- gà chọi
- gà luộc
- gà lơgo
- gà nhật
- gà nước
- gà quay
- gà rừng
- gà sống
- gà tiền
- gà xiêm
- gà đồng
- gà gô đỏ
- gà rô ti
- gà thiến
- gà trống
- gà bantam
- gà gô mái
- gà gô non
- gà lôi đỏ
- gà mái tơ