gà mờ trong Tiếng Anh là gì?
gà mờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gà mờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gà mờ
* ttừ
dim
mắt gà mờ dim-sighted
dull-witted
anh chàng gà mờ a dull-witted fellow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gà mờ
* adjective
dim
mắt gà_mờ: dim-sighted
dull-witted
anh_chàng gà_mờ: A dull-witted fellow
Từ liên quan
- gà
- gà cồ
- gà gô
- gà mờ
- gà ri
- gà so
- gà tồ
- gà ác
- gà đá
- gà ấp
- gà bán
- gà con
- gà giò
- gà gáy
- gà gật
- gà hoa
- gà lôi
- gà mái
- gà mèn
- gà nòi
- gà pha
- gà phi
- gà qué
- gà sao
- gà sếu
- gà toi
- gà tây
- gà vit
- gà vẹt
- gà vịt
- gà chọi
- gà luộc
- gà lơgo
- gà nhật
- gà nước
- gà quay
- gà rừng
- gà sống
- gà tiền
- gà xiêm
- gà đồng
- gà gô đỏ
- gà rô ti
- gà thiến
- gà trống
- gà bantam
- gà gô mái
- gà gô non
- gà lôi đỏ
- gà mái tơ