gà trống trong Tiếng Anh là gì?
gà trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gà trống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gà trống
cock
trời đất! gà trống sao mà gáy nửa đêm? good grief! why is that cock crowing in the middle of the night?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gà trống
* noun
cock
Từ điển Việt Anh - VNE.
gà trống
cock
Từ liên quan
- gà
- gà cồ
- gà gô
- gà mờ
- gà ri
- gà so
- gà tồ
- gà ác
- gà đá
- gà ấp
- gà bán
- gà con
- gà giò
- gà gáy
- gà gật
- gà hoa
- gà lôi
- gà mái
- gà mèn
- gà nòi
- gà pha
- gà phi
- gà qué
- gà sao
- gà sếu
- gà toi
- gà tây
- gà vit
- gà vẹt
- gà vịt
- gà chọi
- gà luộc
- gà lơgo
- gà nhật
- gà nước
- gà quay
- gà rừng
- gà sống
- gà tiền
- gà xiêm
- gà đồng
- gà gô đỏ
- gà rô ti
- gà thiến
- gà trống
- gà bantam
- gà gô mái
- gà gô non
- gà lôi đỏ
- gà mái tơ