gà trống trong Tiếng Anh là gì?

gà trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gà trống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gà trống

    cock

    trời đất! gà trống sao mà gáy nửa đêm? good grief! why is that cock crowing in the middle of the night?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gà trống

    * noun

    cock

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gà trống

    cock