wheel static nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheel static nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheel static giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheel static.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wheel static

    * kỹ thuật

    điện:

    nhiễu âm bánh xe