wheel cylinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheel cylinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheel cylinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheel cylinder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wheel cylinder
* kỹ thuật
ống thắng bánh xe
ô tô:
khối trụ bánh xe
xylanh con (phanh)
cơ khí & công trình:
xylanh thắng con (thắng phụ)
Từ liên quan
- wheel
- wheels
- wheeled
- wheeler
- wheelie
- wheeling
- wheelman
- wheelset
- wheel arm
- wheel bug
- wheel cap
- wheel dip
- wheel hub
- wheel nut
- wheel rim
- wheel web
- wheelbase
- wheelless
- wheelslip
- wheelsman
- wheelspin
- wheelwork
- wheel base
- wheel bolt
- wheel bond
- wheel bore
- wheel boss
- wheel disc
- wheel flat
- wheel fork
- wheel head
- wheel jack
- wheel line
- wheel load
- wheel lock
- wheel mark
- wheel mill
- wheel seat
- wheel slip
- wheel stud
- wheel tree
- wheel trim
- wheel tyre
- wheel wear
- wheel well
- wheel-base
- wheel-like
- wheel-rope
- wheel-work
- wheelchair